Có 4 kết quả:

脑性痲痹 nǎo xìng má bì ㄋㄠˇ ㄒㄧㄥˋ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ脑性麻痹 nǎo xìng má bì ㄋㄠˇ ㄒㄧㄥˋ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ腦性痲痺 nǎo xìng má bì ㄋㄠˇ ㄒㄧㄥˋ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ腦性麻痺 nǎo xìng má bì ㄋㄠˇ ㄒㄧㄥˋ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 腦性麻痺|脑性麻痹
(2) cerebral palsy
(3) spasticity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cerebral palsy
(2) spasticity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 腦性麻痺|脑性麻痹
(2) cerebral palsy
(3) spasticity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cerebral palsy
(2) spasticity

Bình luận 0